Có 2 kết quả:
改朝换代 gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ • 改朝換代 gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transition period between dynasties
(2) an interregnum
(2) an interregnum
Bình luận 0
gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transition period between dynasties
(2) an interregnum
(2) an interregnum
Bình luận 0